Các tín đồ shopping đâu rồi. Bơi hết vào đây . Nào bắt đầu học để cùng nhau mua sắm thỏa thích mà không cần phải lo nó được gọi như thế nào nào!
1 | Váy liền thân | liányī qún | 连衣裙 |
2 | Váy ngắn | chāoduǎn qún | 超短裙 |
3 | Áo sơ mi | chènshān | 衬衫 |
4 | Áo ba lỗ | bèi xīn | 背心 |
5 | Áo gió | fēngyī | 风衣 |
6 | Áo choàng | pīfēng | 披风 |
7 | Áo len | máoyī | 毛衣 |
8 | Áo mưa | yǔyī | 雨衣 |
9 | Áo phông | T-xù shān | T-恤衫 |
10 | Áo măng tô | dàyī | 大衣 |
11 | Quần bò | niúzǎi kù | 牛仔裤 |
12 | Quần cạp cao | gāo yào kù | 高腰裤 |
13 | Quần yếm | bèi dài kù | 背带裤 |
14 | Quần soóc | duǎn kù | 短裤 |
15 | Quần tây | xī kù | 西裤 |
16 | Đồ bơi | yǒng yī | 泳衣 |
17 | Bikini | bǐ jī ní | 比基尼 |
18 | đồ lót | neì yī | 内衣 |
19 | đồ ngủ | shùi yī | 睡衣 |
20 | đồ thể thao | yùndòng fú | 运动服 |
21 | đồ lông | yǔróng fú | 羽绒服 |
22 | đồ vest | qié kè/ xīfú | 茄克/西服 |
23 | cà vát | lǐngdài | 领带 |
24 | Váy cưới | hūnshā | 婚纱 |
25 | Áo dài | chángpáo | 长袍 |
26 | sườn xám | qípáo | 旗袍 |
27 | Khăn quàng cổ | wéijìn | 围巾 |
28 | Quần tất | sīwā | 丝袜 |
29 | Dép lê | tuōxié | 拖鞋 |
30 | Giày cao gót | gāogēnxié | 高跟鞋 |