Bạn đã biết tên tiếng Trung của mình được viết, được đọc như thế nào chưa? Tiếng Trung Thảo Điệp sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc đó một cách dễ dàng. Sau đây là tổng hợp tên của người Việt bằng tiếng Trung cùng xem nhé:
⊗Tên tiếng Trung vần A
AN | 安 | an |
ANH | 英 | Yīng |
Á | 亚 | Yà |
ÁNH | 映 | Yìng |
ẢNH | 影 | Yǐng |
ÂN | 恩 | Ēn |
ẤN | 印 | Yìn |
ẨN | 隐 | Yǐn |
⊗Tên tiếng Trung vần B
BA | 波 | Bō |
BÁ | 伯 | Bó |
BÁCH | 百 | Bǎi |
BẠCH | 白 | Bái |
BẢO | 宝 | Bǎo |
BẮC | 北 | Běi |
BẰNG | 冯 | Féng |
BÉ | 閉 | Bì |
BÍCH | 碧 | Bì |
BIÊN | 边 | Biān |
BÌNH | 平 | Píng |
BÍNH | 柄 | Bǐng |
BỐI | 贝 | Bèi |
BÙI | 裴 | Péi |
⊗Tên tiếng Trung vần C
CAO | 高 | Gāo |
CẢNH | 景 | Jǐng |
CHÁNH | 正 | Zhèng |
CHẤN | 震 | Zhèn |
CHÂU | 朱 | Zhū |
CHI | 芝 | Zhī |
CHÍ | 志 | Zhì |
CHIẾN | 战 | Zhàn |
CHIỂU | 沼 | Zhǎo |
CHINH | 征 | Zhēng |
CHÍNH | 正 | Zhèng |
CHỈNH | 整 | Zhěng |
CHUẨN | 准 | Zhǔn |
CHUNG | 终 | Zhōng |
CHÚNG | 众 | Zhòng |
CÔNG | 公 | Gōng |
CUNG | 工 | Gōng |
CƯỜNG | 强 | Qiáng |
CỬU | 九 | Jiǔ |
⊗Tên tiếng Trung vần D
DANH | 名 | Míng |
DẠ | 夜 | Yè |
DIỄM | 艳 | Yàn |
DIỆP | 叶 | Yè |
DIỆU | 妙 | Miào |
DOANH | 嬴 | Yíng |
DOÃN | 尹 | Yǐn |
DỤC | 育 | Yù |
DUNG | 蓉 | Róng |
DŨNG | 勇 | Yǒng |
DUY | 维 | Wéi |
DUYÊN | 缘 | Yuán |
DỰ | 吁 | Xū |
DƯƠNG | 羊 | Yáng |
DƯƠNG | 杨 | Yáng |
DƯỠNG | 养 | Yǎng |
⊗Tên tiếng Trung vần Đ
ĐẠI | 大 | Dà |
ĐÀO | 桃 | Táo |
ĐAN | 丹 | Dān |
ĐAM | 担 | Dān |
ĐÀM | 谈 | Tán |
ĐẢM | 担 | Dān |
ĐẠM | 淡 | Dàn |
ĐẠT | 达 | Dá |
ĐẮC | 得 | De |
ĐĂNG | 登 | Dēng |
ĐĂNG | 灯 | Dēng |
ĐẶNG | 邓 | Dèng |
ĐÍCH | 嫡 | Dí |
ĐỊCH | 狄 | Dí |
ĐINH | 丁 | Dīng |
ĐÌNH | 庭 | Tíng |
ĐỊNH | 定 | Dìng |
ĐIỀM | 恬 | Tián |
ĐIỂM | 点 | Diǎn |
ĐIỀN | 田 | Tián |
ĐIỆN | 电 | Diàn |
ĐIỆP | 蝶 | Dié |
ĐOAN | 端 | Duān |
ĐÔ | 都 | Dōu |
ĐỖ | 杜 | Dù |
ĐÔN | 惇 | Dūn |
ĐỒNG | 仝 | Tóng |
ĐỨC | 德 | Dé |
⊗Tên tiếng Trung vần G
GẤM | 錦 | Jǐn |
GIA | 嘉 | Jiā |
GIANG | 江 | Jiāng |
GIAO | 交 | Jiāo |
GIÁP | 甲 | Jiǎ |
⊗Tên trong tiếng Trung vần H
HÀ | 何 | Hé |
HẠ | 夏 | Xià |
HẢI | 海 | Hǎi |
HÀN | 韩 | Hán |
HẠNH | 行 | Xíng |
HÀO | 豪 | Háo |
HẢO | 好 | Hǎo |
HẠO | 昊 | Hào |
HẰNG | 姮 | Héng |
HÂN | 欣 | Xīn |
HẬU | 后 | hòu |
HIÊN | 萱 | Xuān |
HIỀN | 贤 | Xián |
HIỆN | 现 | Xiàn |
HIỂN | 显 | Xiǎn |
HIỆP | 侠 | Xiá |
HIẾU | 孝 | Xiào |
HINH | 馨 | Xīn |
HOA | 花 | Huā |
HÒA | 和 | Hé |
HÓA | 化 | Huà |
HỎA | 火 | Huǒ |
HỌC | 学 | Xué |
HOẠCH | 获 | Huò |
HOÀI | 怀 | Huái |
HOAN | 欢 | Huan |
HOÁN | 奂 | Huàn |
HOẠN | 宦 | Huàn |
HOÀN | 环 | Huán |
HOÀNG | 黄 | Huáng |
HỒ | 胡 | Hú |
HỒNG | 红 | Hóng |
HỢP | 合 | Hé |
HỢI | 亥 | Hài |
HUÂN | 勋 | Xūn |
HUẤN | 训 | Xun |
HÙNG | 雄 | Xióng |
HUY | 辉 | Huī |
HUYỀN | 玄 | Xuán |
HUỲNH | 黄 | Huáng |
HUYNH | 兄 | Xiōng |
HỨA | 許 (许) | Xǔ |
HƯNG | 兴 | Xìng |
HƯƠNG | 香 | Xiāng |
HỮU | 友 | You |
⊗Tên tiếng Trung vần K
KIM | 金 | Jīn |
KIỀU | 翘 | Qiào |
KIỆT | 杰 | Jié |
KHA | 轲 | Kē |
KHANG | 康 | Kāng |
KHẢI | 啓 (启) | Qǐ |
KHẢI | 凯 | Kǎi |
KHÁNH | 庆 | Qìng |
KHOA | 科 | Kē |
KHÔI | 魁 | Kuì |
KHUẤT | 屈 | Qū |
KHUÊ | 圭 | Guī |
KỲ | 淇 | Qí |
⊗Tên tiếng Trung vần L
LÃ | 吕 | Lǚ |
LẠI | 赖 | Lài |
LAN | 兰 | Lán |
LÀNH | 令 | Lìng |
LÃNH | 领 | Lǐng |
LÂM | 林 | Lín |
LEN | 縺 | Lián |
LÊ | 黎 | Lí |
LỄ | 礼 | Lǐ |
LI | 犛 | Máo |
LINH | 泠 | Líng |
LIÊN | 莲 | Lián |
LONG | 龙 | Lóng |
LUÂN | 伦 | Lún |
LỤC | 陸 | Lù |
LƯƠNG | 良 | Liáng |
LY | 璃 | Lí |
LÝ | 李 | Li |
⊗Tên tiếng Trung vần M
MÃ | 马 | Mǎ |
MẠC | 幕 | Mù |
MAI | 梅 | Méi |
MẠNH | 孟 | Mèng |
MỊCH | 幂 | Mi |
MINH | 明 | Míng |
MỔ | 剖 | Pōu |
MY | 嵋 | Méi |
MỸ MĨ |
美 | Měi |
⊗Tên tiếng Trung vần N
NAM | 南 | Nán |
NHẬT | 日 | Rì |
NHÂN | 人 | Rén |
NHI | 儿 | Er |
NHIÊN | 然 | Rán |
NHƯ | 如 | Rú |
NINH | 娥 | É |
NGÂN | 银 | Yín |
NGỌC | 玉 | Yù |
NGÔ | 吴 | Wú |
NGỘ | 悟 | Wù |
NGUYÊN | 原 | Yuán |
NGUYỄN | 阮 | Ruǎn |
NỮ | 女 | Nǚ |
⊗Tên tiếng Trung vần P
PHAN | 藩 | Fān |
PHẠM | 范 | Fàn |
PHI | 菲 | Fēi |
PHÍ | 费 | Fèi |
PHONG | 峰 | Fēng |
PHONG | 风 | Fēng |
PHÚ | 富 | Fù |
PHÙ | 扶 | Fú |
PHƯƠNG | 芳 | Fāng |
PHÙNG | 冯 | Féng |
PHỤNG | 凤 | Fèng |
PHƯỢNG | 凤 | Fèng |
⊗Tên tiếng Trung vần Q
QUANG | 光 | Guāng |
QUÁCH | 郭 | Guō |
QUÂN | 军 | Jūn |
QUỐC | 国 | Guó |
QUYÊN | 娟 | Juān |
QUỲNH | 琼 | Qióng |
⊗Tên tiếng Trung vần S
SANG | 瀧 | shuāng |
SÂM | 森 | Sēn |
SẨM | 審 | Shěn |
SONG | 双 | Shuāng |
SƠN | 山 | Shān |
⊗Tên tiếng Trung vần T
TẠ | 谢 | Xiè |
TÀI | 才 | Cái |
TÀO | 曹 | Cáo |
TÂN | 新 | Xīn |
TẤN | 晋 | Jìn |
TĂNG | 曾 | Céng |
THÁI | 太 | tài |
THANH | 青 | Qīng |
THÀNH | 城 | Chéng |
THÀNH | 成 | Chéng |
THÀNH | 诚 | Chéng |
THẠNH | 盛 | Shèng |
THAO | 洮 | Táo |
THẢO | 草 | Cǎo |
THẮNG | 胜 | Shèng |
THẾ | 世 | Shì |
THI | 诗 | Shī |
THỊ | 氏 | Shì |
THIÊM | 添 | Tiān |
THỊNH | 盛 | Shèng |
THIÊN | 天 | Tiān |
THIỆN | 善 | Shàn |
THIỆU | 绍 | Shào |
THOA | 釵 | Chāi |
THOẠI | 话 | Huà |
THỔ | 土 | Tǔ |
THUẬN | 顺 | Shùn |
THỦY | 水 | Shuǐ |
THÚY | 翠 | Cuì |
THÙY | 垂 | Chuí |
THÙY | 署 | Shǔ |
THỤY | 瑞 | Ruì |
THU | 秋 | Qiū |
THƯ | 书 | Shū |
THƯƠNG | 鸧 | Cāng |
THƯƠNG | 怆 | Chuàng |
TIÊN | 仙 | Xian |
TIẾN | 进 | Jìn |
TÍN | 信 | Xìn |
TỊNH | 净 | Jìng |
TOÀN | 全 | Quán |
TÔ | 苏 | Sū |
TÚ | 宿 | Sù |
TÙNG | 松 | Sōng |
TUÂN | 荀 | Xún |
TUẤN | 俊 | Jùn |
TUYẾT | 雪 | Xuě |
TƯỜNG | 祥 | Xiáng |
TƯ | 胥 | Xū |
TRANG | 妝 | Zhuāng |
TRÂM | 簪 | Zān |
TRẦM | 沉 | Chén |
TRẦN | 陈 | Chén |
TRÍ | 智 | Zhì |
TRINH | 貞 贞 | Zhēn |
TRỊNH | 郑 | Zhèng |
TRIỂN | 展 | Zhǎn |
TRÚC | 竹 | Zhú |
TRUNG | 忠 | Zhōng |
TRƯƠNG | 张 | Zhāng |
TUYỀN | 璿 | Xuán |
⊗Tên tiếng Trung vần U
UYÊN | 鸳 | Yuān |
UYỂN | 苑 | Yuàn |
⊗Tên tiếng Trung vần V
VĂN | 文 | Wén |
VÂN | 芸 | Yún |
VẤN | 问 | Wèn |
VĨ | 伟 | Wěi |
VINH | 荣 | Róng |
VĨNH | 永 | Yǒng |
VIẾT | 曰 | Yuē |
VIỆT | 越 | Yuè |
VÕ | 武 | Wǔ |
VŨ | 武 | Wǔ |
VŨ | 羽 | Wǔ |
VƯƠNG | 王 | Wáng |
VƯỢNG | 旺 | Wàng |
VI | 韦 | Wéi |
VY | 韦 | Wéi |
⊗Tên tiếng Trung vần Y
Ý | 意 | Yì |
YÊN | 安 | Ān |
YẾN | 燕 | Yàn |
⊗Tên tiếng Trung vần X
XÂM | 浸 | Jìn |
XUÂN | 春 | Chūn |
XUYÊN | 川 | Chuān |
XUYẾN | 串 | Chuàn |
⊗Một số họ của người Việt:
Lưu | 刘 | liú |
Mạc | 莫 | mò |
Mai | 梅 | méi |
Nghiêm | 严 | yán |
Ngô | 吴 | wú |
Nguyễn | 阮 | ruǎn |
Phan | 翻 | fān |
Phạm | 范 | fàn |
Tạ | 谢 | xiè |
Tăng | 曾 | zēng |
Thạch | 石 | shí |
Trần | 陈 | chén |
Triệu | 赵 | zhào |
Trịnh | 郑 | zhèng |
Trương | 张 | zhāng |
Văn | 文 | wén |
Võ, Vũ | 武 | wǔ |
Thái | 蔡 | cài |
Phó | 副 | fù |
Tôn | 孙 | sūn |
Tô | 苏 | sū |