Videos

Chủ đề :” gọi món ăn tại nhà hàng”

Một số từ vựng tiếng Trung thông dụng trong nhà bếp mà bạn thường sử dụng hàng ngày.  汉语烹饪词汇Hànyǔ pēngrèn cíhuìTừ ngữ ăn uống, nấu nướng tiếng Trung 红烧Hóngshāo Áp chảo 炒Chǎo Xào 炸:ránZhà 腌Yān Muối,dầm, dưa 焖:hầmMèn 蒸Zhēng Hấp 熬Áo Kho, hầm 煮Zhǔ Luộc 涮:nhúngShuàn 炖Dùn Ninh,tần 烤Kǎo Quay, nướng 干烧Gān shāo Kho 烹Pēng […]

error: Content is protected !!